Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wilding
/'waildi /
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây dại; cây tự mọc
  • qu của cây dại
Related search result for "wilding"
Comments and discussion on the word "wilding"