Jump to user comments
danh từ
- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
- a whisk of the tail
cái vẫy đuôi nhẹ
- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
- cái đánh trứng, cái đánh kem
ngoại động từ
- vụt, đập vút vút
- to whisk the air
đập vút vút vào không khí
nội động từ
IDIOMS
- to whisk away
- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
- to whisk off
- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi