Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whinny
/'wini/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng hí (ngựa)
nội động từ
  • hí (ngựa)
tính từ
  • lắm cây kim tước (khonh đất)
Related words
Related search result for "whinny"
Comments and discussion on the word "whinny"