Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whilom
/'wail m/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa
    • this whilom friend of yours
      người bạn thuở xưa của anh
Related search result for "whilom"
  • Words pronounced/spelled similarly to "whilom"
    whelm whilom
Comments and discussion on the word "whilom"