English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- do cái gì, bằng cách gì
- whereby shall we know him?
bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
- nhờ đó, bởi đó
- he devised a plan whereby he might escape
nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được