Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whereby
/we 'bai/
Jump to user comments
phó từ
  • do cái gì, bằng cách gì
    • whereby shall we know him?
      bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
  • nhờ đó, bởi đó
    • he devised a plan whereby he might escape
      nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được
Related search result for "whereby"
Comments and discussion on the word "whereby"