Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whenever
/wen'ev /
Jump to user comments
phó từ & liên từ
  • bất cứ lúc nào; lúc nào
    • you may come whenever you like
      anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
  • mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào
    • whenever I see it I think of you
      mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh
Related search result for "whenever"
Comments and discussion on the word "whenever"