Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whacking
/'w ki /
Jump to user comments
danh từ
  • sự đánh đập
tính từ
  • (từ lóng) to lớn khác thường
  • kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)
    • a whacking lie
      lời nói dối kỳ quái
phó từ
  • (từ lóng) rất, cực kỳ
Related words
Related search result for "whacking"
Comments and discussion on the word "whacking"