Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
whacker
/'w k /
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
  • điều quái gở, chuyện quái gở
Related search result for "whacker"
Comments and discussion on the word "whacker"