Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
western
/'west n/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) phía tây; của phưng tây
western city
thành phố phía tây
Western powers
các cường quốc phưng tây
danh từ
người miền tây
phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ
Related words
Synonyms:
westerly
western sandwich
Western
horse opera
Related search result for
"western"
Words contain
"western"
:
country and western
midwestern
north-western
south-western
western
westerner
westernmost
Words contain
"western"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quản đạo
nhà rông
tây học
nào đó
tây phương
tây
quốc ngữ
chiêng
nộm
tôn giáo
more...
Comments and discussion on the word
"western"