Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
weekly
/'wi:kli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • kéo dài một tuần
  • hằng tuần
    • weekly wage
      tiền lưng hằng tuần
    • a weekly magazine
      báo hằng tuần
danh từ
  • báo hằng tuần
Related search result for "weekly"
Comments and discussion on the word "weekly"