Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for wedding-cake in Vietnamese - English dictionary
bánh
ăn cưới
báo hỷ
ăn nằm
cắn
Mường
lại quả
lại mặt
nhị hỉ
hợp cẩn
nạp thái
sính lễ
đám cưới
chủ hôn
bánh tét
bánh khoai
bánh bỏng
bánh khảo
bánh tày
bánh nếp
bánh tẻ
phá cỗ
hỉ sự
su sẽ
bánh bèo
bánh bàng
ngân hôn
vu qui
kim hôn
làm cỗ
bánh chưng
thách
ga tô
bánh bò
bánh ngọt
bánh mật
hôn lễ
thiếp
chạy tang
quà
dẫn cưới
ăn uống
oản
bữa cổ
nậy
ngon
bánh vẽ
hấy
ăn mừng
đón tay
Lùi xùi
hỉ
nhào
nhồi
chính thức
bông
nhân
ngấy
nếp
chay
rượu cần
Tây Bắc
tết
Hà Nội