Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) dây kéo thuyền
- (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)
- (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần
ngoại động từ
- (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)
- bồi đất phù sa (cho ruộng)
- làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần)
- judgment is warped by self-interest
vì tư lợi mà suy xét bị sai lạc hẳn đi
nội động từ
- (hàng hải) được kéo
- to warp out of port
được kéo ra khỏi cảng