Jump to user comments
tính từ
- (+ in) thiếu, không có
- wanting in energy
thiếu nghị lực
- wanting in courage
thiếu can đảm
giới từ
- thiếu, không có
- wanting energy, nothing can be done
thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
- that makes two dozen eggs wanting one
như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng