Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng
- a wandering from the subject
sự lạc đề
- sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh
- (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày
tính từ
- quanh co, uốn khúc
- wandering river
sông uốn khúc
- không định cư, nay đây mai đó
- wandering tribe
bộ lạc không định cư
- vẩn vơ, lan man; lơ đễnh
- wandering eyes
đôi mắt nhìn vẫn vơ
- lạc lõng, không mạch lạc
- wandering speech
bài nói không mạch lạc