Jump to user comments
danh từ
nội động từ
- đằm mình (trong bùn)
- buffaloes like to wallow in mud
trâu thích đằm trong bùn
- (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình
- to wallow in debauch
đắm mình trong truỵ lạc
- to wallow in money (wealth)
ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách