Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
walking
/'wɔ:kiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi, sự đi bộ
  • sự đi dạo
tính từ
  • đi bộ
  • đi dạo
IDIOMS
  • walking delegate
    • đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • walking gentleman (lady)
    • diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
Related words
Related search result for "walking"
Comments and discussion on the word "walking"