Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
walking
/'wɔ:kiɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự đi, sự đi bộ
sự đi dạo
tính từ
đi bộ
đi dạo
IDIOMS
walking delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
walking gentleman (lady)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
Related words
Synonyms:
walk-to(a)
walking(a)
walk
Related search result for
"walking"
Words contain
"walking"
:
devil's walking stick
disability of walking
fire-walking
rope-walking
sleep-walking
walking
walking-dress
walking-orders
walking-papers
walking-stick
more...
Words contain
"walking"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rạc cẳng
mộng du
tầm xích
đánh đàng xa
ròng rã
rã rời
nhoài
âm hồn
mỏi
chống
more...
Comments and discussion on the word
"walking"