Jump to user comments
danh từ giống đực
- (đường sắt) toa
- Wagon de marchandises
toa hàng
- Wagon de voyageurs
toa chở khách
- Wagon à bagages
toa hành lí
- Wagon à bestiaux
toa súc vật
- Wagon à impériale
toa có tầng trên
- Wagon couvert
toa kín, toa có mui
- Wagon découvert
toa hở, toa trần
- Wagon à plancher en dos d'âne
toa có sàn sống trâu
- Wagon frigorifique/wagon réfrigérant
toa làm lạnh
- Wagon à déchargement automatique
toa tự động dỡ hàng
- Wagon à haussettes/wagon à parois hautes
toa thành cao
- Wagon plat/wagon à plate-forme
toa sàn, toa không thành
- Wagon de secours
toa cứu hộ
- Un plein wagon de légumes
một toa rau đầy
- (thân mật) đống, lô
- Il y en a un wagon
thứ đó có cả đống
- (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung, xây chìm trong tường)