waggon
/'wægən/ Cách viết khác : (waggon) /'wægən/
Jump to user comments
danh từ
- xe ngựa, xe bò (chở hàng)
- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
IDIOMS
- to hitch one's wagon to a star
- làm việc quá sức (khả năng) mình