Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vouvoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gọi (ai) bằng anh (chị, ông, bà..); xưng hô anh (chị, ông, bà...) tôi với
    • Vouvoyer les inconnus
      xưng hô ông (bà) tôi với những người lạ
Related search result for "vouvoyer"
Comments and discussion on the word "vouvoyer"