Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vosgien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dãy núi Vô-giơ
  • (thuộc) tỉnh Vô-giơ (Pháp)
Related search result for "vosgien"
Comments and discussion on the word "vosgien"