English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ (số nhiều vortexes, vortices)
- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to be drawn into the vortex of...
bị cuốn vào trong cơn lốc của...
- the vortex of revolution
cơn lốc cách mạng