Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voltmètre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện học) vôn kế
    • Volmètre à deux échelles
      von kế hai thang
    • Voltmètre à déviation bilatérale
      von kế có kim dao động hai chiều
    • Voltmètre à haute résistance
      vôn kế có điện trở cao
Related search result for "voltmètre"
Comments and discussion on the word "voltmètre"