Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volable
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể mất trộm, có thể mất cắp
    • Choses volables
      vật có thể mất trộm
  • dễ bị mất trộm, dễ bị mất cắp
    • Personne volable
      người dễ bị mất cắp
Related search result for "volable"
Comments and discussion on the word "volable"