Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voirie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đường sá
  • sở quản lý đường bộ
    • Être employé à la voirie
      làm việc ở sở quản lý đường bộ
  • nơi đổ rác
    • Jeter à la voirie
      ném vào nơi đổ rác
Related search result for "voirie"
Comments and discussion on the word "voirie"