French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- đấy, ở kia, đó là
- Voilà votre livre
quyển sách anh ở kia
- Voilà un brave homme
đó là một người tốt
- thế là... đấy
- Vous voilà bien content
thế là ông rất vui lòng đấy
- đã
- Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
- en veux-tu en voilà
nhiều vô kể
- Des tourterelles en veux-tu en voilà
cu gáy nhiều vô kể
- Vous en voulez? - En voilà
anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
- en voilà assez
đủ lắm rồi
- que voilà
đấy, như thế đấy
- La belle que voilà
người đẹp kia
- Voilà qu'il pleut
bỗng trời mưa
- voilà tout
có thế thôi, không còn gì nữa