Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vocalique
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm
    • Système vocalique d'une langue
      hệ nguyên âm của một ngôn ngữ
Related search result for "vocalique"
Comments and discussion on the word "vocalique"