Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
vive
Jump to user comments
tính từ giống cái
xem vif
thán từ
muôn năm!
Vive la Révolution!
Cách mạng muôn năm!
danh từ giống cái
(động vật học) cá vây gai
Related search result for
"vive"
Words pronounced/spelled similarly to
"vive"
:
v
v
va
vape
vau
veau
veuf
veuve
via
vie
more...
Words contain
"vive"
:
avivement
aviver
convive
qui-vive
raviver
vive
vivement
viveur
Words contain
"vive"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vằng vặc
gió
sắc sảo
trưng
thiệt chiến
triều cường
vôi sống
bờ giậu
nồng hậu
cảnh giác
more...
Comments and discussion on the word
"vive"