Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vive
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem vif
thán từ
  • muôn năm!
    • Vive la Révolution!
      Cách mạng muôn năm!
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá vây gai
Related search result for "vive"
Comments and discussion on the word "vive"