Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vitreux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) dạng thủy tinh trong
    • Structure vitreuse
      cấu trúc thủy tinh
    • Porcelaine vitreuse
      sứ trong
  • lờ đờ
    • Des yeux vitreux
      cặp mắt lờ đờ
Related search result for "vitreux"
Comments and discussion on the word "vitreux"