Jump to user comments
danh từ
- sự nhìn; sức nhìn
- field of vision
trường nhìn, thị trường
- within range of vision
trong tầm mắt trông thấy được
- sự hiện hình yêu ma; bóng ma
- ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
- vision of peace
ảo tưởng hoà bình
- sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
- the vision of a poet
sức tưởng tượng của một nhà thơ
ngoại động từ