Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
virguler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh dấu phẩy
    • Virguler ses phrases
      đánh dấu phẩy các câu
Related search result for "virguler"
Comments and discussion on the word "virguler"