French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự xoay mình; động tác xoay mình
- Les virevoltes d'une danseuse
những động tác xoay mình của một vũ nữ
- (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý
- Les virevoltes de la mode
những sự thay đổi của mốt
- Une subite virevolte
một sự đổi ý đột ngột