Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vipère
Jump to user comments
{{rắn hổ mang}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) rắn vipe
  • (nghĩa bóng) người độc ác
    • langue de vipère
      xem langue
Related search result for "vipère"
Comments and discussion on the word "vipère"