Jump to user comments
danh từ
- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
- miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
- vintage champagne
rượu sâm banh chính cống
- vintage wines
rượu vang nổi tiếng
- (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
- a vintage plane
máy bay loại cũ