Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vindictive
/vin'diktiv/
Jump to user comments
tính từ
  • hay báo thù, thù oán
    • a vindictive person
      một người hay thù oán
  • có tính chất trả thù, báo thù
    • a vindictive punishment
      một sự trừng phạt trả thù
Related words
Related search result for "vindictive"
Comments and discussion on the word "vindictive"