French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- giấm
- Vinaigre aromatique
giấm thơm
- Vinaigre de bois
axit axêtic gỗ, giấm gỗ
- (thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây)
- Sauter au vinaigre
nhảy dây nhanh
- faire vinaigre
(thông tục) đi nhanh; nhanh lên
- on ne prend pas les mouches avec du vinaigre
gay gắt thì hỏng việc
- tourner au vinaigre
xấu đi; tồi đi