Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vinage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự pha thêm rượu (vào rượu vang hoặc hèm rượu)
  • (sử học) thuế nho
Related search result for "vinage"
Comments and discussion on the word "vinage"