Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vilainement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) xấu xí
    • Maison vilainement construite
      nhà xây dựng một cách xấu xí
  • bất nhã, không đoan chính
    • Parler vilainement
      ăn nói bất nhã
  • hèn hạ, tồi
    • Se conduire vilainement
      ăn ở hèn hạ
Related search result for "vilainement"
Comments and discussion on the word "vilainement"