Jump to user comments
tính từ
- mạnh khoẻ, cường tráng
- vigorous youth
tuổi thanh niên cường tráng
- mãnh liệt, mạnh mẽ
- a vigorous attack
một cuộc tấn công mãnh liệt
- a vigorous protest
sự phản kháng mạnh mẽ
- đầy khí lực
- a vigorous style
lối văn đầy khí lực