Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
videlle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái xắn bột của thợ làm bánh ngọt
  • cái nạo ruột quả để làm mứt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự mạng (quần áo)
Related search result for "videlle"
Comments and discussion on the word "videlle"