Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vibrator
/vai'breitə/
Jump to user comments
danh từ
  • vật rung động
  • (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động
  • (y học) máy xoa bóp
Related search result for "vibrator"
Comments and discussion on the word "vibrator"