Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự rung
- Vibration d'une corde
sự rung của một dây
- chấn động
- Les vibrations du sol
những chấn động mặt đất
- (vật lí) dao động
- Vibration acoustique
dao động âm thanh
- Vibrations électromagnétiques
dao động điện từ
- Vibration du balancier
dao động của con lắc (đồng hồ)
- Vibration de l'empennage
hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
- Vibration forcée/vibration libre
dao động cưỡng bức/dao động tự do
- Vibration longitudinale/vibration transversale
dao động dọc/dao động ngang
- Vibration périodique amortie
dao động tuần hoàn tắt dần
- Vibration sinusoïdale modulée
dao động hình sin điều biến
- sự rung rinh
- Vibration de la lumière
ánh sáng rung rinh
- (nghĩa bóng) sự rung động, sự rung cảm
- Vibration de vie
sức sống rung động
- Vibration de l'âme
tâm hồn rung cảm