Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vibration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rung
    • Vibration d'une corde
      sự rung của một dây
  • chấn động
    • Les vibrations du sol
      những chấn động mặt đất
  • (vật lí) dao động
    • Vibration acoustique
      dao động âm thanh
    • Vibrations électromagnétiques
      dao động điện từ
    • Vibration du balancier
      dao động của con lắc (đồng hồ)
    • Vibration de l'empennage
      hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
    • Vibration forcée/vibration libre
      dao động cưỡng bức/dao động tự do
    • Vibration longitudinale/vibration transversale
      dao động dọc/dao động ngang
    • Vibration périodique amortie
      dao động tuần hoàn tắt dần
    • Vibration sinusoïdale modulée
      dao động hình sin điều biến
  • sự rung rinh
    • Vibration de la lumière
      ánh sáng rung rinh
  • (nghĩa bóng) sự rung động, sự rung cảm
    • Vibration de vie
      sức sống rung động
    • Vibration de l'âme
      tâm hồn rung cảm
Related search result for "vibration"
Comments and discussion on the word "vibration"