Jump to user comments
tính từ
- rung
- Consonne vibrante
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
- Voix vibrante
giọng rungvang
- rung rinh
- La chaleur vibrante sur les dalles des rues
khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
- (nghĩa bóng) rung động, rung cảm
- Discours vibrant
bài diễn văn rung cảm
- Une nature vibrante
bản chất dễ rung cảm