Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vibrant
Jump to user comments
tính từ
  • rung
    • Corde vibrante
      dây rung
    • Consonne vibrante
      (ngôn ngữ học) phụ âm rung
    • Voix vibrante
      giọng rungvang
  • rung rinh
    • La chaleur vibrante sur les dalles des rues
      khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
  • (nghĩa bóng) rung động, rung cảm
    • Discours vibrant
      bài diễn văn rung cảm
    • Une nature vibrante
      bản chất dễ rung cảm
Related search result for "vibrant"
Comments and discussion on the word "vibrant"