Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
viên lương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nóng, mát. ý nói: sự ăn ở thay đổi của thói đời, tuỳ theo sang hèn mà nóng hay mát, hậu hay bạc
Related search result for "viên lương"
Comments and discussion on the word "viên lương"