Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hội viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người ở trong tổ chức của một hội; thành viên của một hội. Hội viên Hội phụ nữ. Nước hội viên của Liên Hợp Quốc.
Related search result for "hội viên"
Comments and discussion on the word "hội viên"