Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vesture
/'vestʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) áo; áo quần, y phục
  • lớp bọc, vỏ bọc
ngoại động từ
  • (thơ ca) mặc quần áo cho (ai)
Related search result for "vesture"
Comments and discussion on the word "vesture"