Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vertueux
Jump to user comments
tính từ
  • có đức, có đạo đức, đức hạnh
    • Homme vertueux
      người đức hạnh
    • Action vertueuse
      việc làm có đức
  • tiết hạnh
    • Femme vertueuse
      người phụ nữ tiết hạnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí
Related search result for "vertueux"
Comments and discussion on the word "vertueux"