Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vertebrate
/'və:tibrit/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (vertebrated)
  • có xương sống
    • vertebrate animal
      động vật có xương sống
danh từ
  • động vật có xương sống
Related words
Related search result for "vertebrate"
Comments and discussion on the word "vertebrate"