Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
versicoloured
/'və:si,kʌləd/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều màu sắc, tạp sắc
  • óng ánh đổi màu
Related search result for "versicoloured"
Comments and discussion on the word "versicoloured"