Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
versatile
/'və:sətail/
Jump to user comments
tính từ
  • nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
    • versatile writer
      nhà văn nhiều tài
    • versatile genius
      thiên tài uyên bác
  • hay thay đổi, không kiên định
    • a versatile loyalty
      lòng trung thành không kiên định
  • (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Related search result for "versatile"
Comments and discussion on the word "versatile"