Jump to user comments
tính từ
- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
- versatile writer
nhà văn nhiều tài
- versatile genius
thiên tài uyên bác
- hay thay đổi, không kiên định
- a versatile loyalty
lòng trung thành không kiên định
- (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)