Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verrou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chốt then (cửa)
  • (đường sắt) cái chèn ghi
  • cái đóng khóa nòng (ở súng)
  • (thể dục thể thao) chiến thuật phòng ngự (bóng đá)
    • mettre quelqu'un sous les verrous
      bỏ tù ai
    • être sous les verrous
      ở tù
    • verrou glaciaire
      (địa lý, địa chất) dải đá chắn thung lũng sông băng
    • verrou à ressort
      chốt lò xo
    • verrou à dents
      chốt khía răng
    • verrou d'entraînement
      chốt móc nối
    • verrou à glissement et rotation
      chốt trượt xoay (súng trường)
    • verrou de sûreté
      chốt an toàn
Related search result for "verrou"
Comments and discussion on the word "verrou"